Danh mục
  • Du lịch/Giải trí
    • Đặc sản
    • Địa điểm du lịch
  • Cuộc sống
  • Văn hóa/Tiếng Nhật
  • 会社概要 / About us
Giúp cho cuộc sống ở Nhật “phong phú hơn” và “thoải mái hơn”
Yorozuya Nhật Bản
  • Du lịch/Giải trí
    • Đặc sản
    • Địa điểm du lịch
  • Cuộc sống
  • Văn hóa/Tiếng Nhật
  • 会社概要 / About us
Yorozuya Nhật Bản
  • Du lịch/Giải trí
    • Đặc sản
    • Địa điểm du lịch
  • Cuộc sống
  • Văn hóa/Tiếng Nhật
  • 会社概要 / About us
【2024】Giới thiệu các địa điểm du lịch từ khắp nơi trên đất nước theo tỉnh! Check!
  1. ホーム
  2. Văn hóa/Tiếng Nhật
  3. Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『無理ゲー(Murige)』

Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『無理ゲー(Murige)』

2023 10/07
Văn hóa/Tiếng Nhật
20/06/2022 07/10/2023
  • URLをコピーしました!

Trong chuyên mục này, chúng tôi sẽ giới thiệu những từ vựng của giới trẻ hay các từ “theo trend” mà ít khi được dạy ở các trường tiếng, bạn nhất định phải sử dụng khi nói chuyện với người Nhật nhé. Hãy tích cực sử dụng những từ vựng này và khiến người Nhật bất ngờ về khả năng tiếng Nhật của bạn nhé.

Mục lục

無理ゲーnghĩa là gì?

“無理ゲー” là từ viết tắt của “無理なゲーム”, chỉ một trò chơi có độ khó quá cao, gần như là không thể vượt qua được.
Ngoài ra, từ “無理ゲー” này cũng được sử dụng ngay cả đối với những sự vật, sự việc nào đó khác không phải trò chơi, nhưng có mức độ khó khăn cao. Cách sử dụng từ này sẽ hơi mang ý trình bày hoàn cảnh, nói vòng vo một chút, chẳng hạn như là “~は無理ゲーだ” (~là điều không thể) hay “無理ゲーすぎる” (rất là quá sức của tôi). Trong cuộc sống hàng ngày, từ này được sử dụng trong tình huống điều gì đó khó mà đạt được thành tựu. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng từ này khi bạn phải làm một công việc nào đó, nhưng bạn lại muốn biểu thị thái độ chán ghét như kiểu việc quá là khó và bạn không hề muốn làm.

Ví dụ

・サッカーやったことないのに、明日人数足りないから試合に出てなんて、まじ無理ゲーなんだけど。

 →Tôi chưa từng chơi bóng đá, ấy thế mà lại cho tôi ra sân vào ngày mai vì đội thiếu người, thật là điều không thể được,…

・明日までにこの仕事を終わらせるのは無理ゲーすぎる。

 →Việc phải hoàn thành công việc này cho đến ngày mai, quả thực là điều không thể.

・このゲームのボス強すぎて無理ゲーだ。

 →Boss của trò này quá khỏe, không thể thắng được.

Văn hóa/Tiếng Nhật

この記事が気に入ったら
いいねしてね!

Chia sẻ!
  • URLをコピーしました!
  • URLをコピーしました!
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『あーね』
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『セクハラ』

Bài viết liên quan.

  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『安パイ(Anpai)』
    08/06/2022
  • 【PHÂN CHIA KHU VỰC】Hiểu về lãnh thổ Nhật Bản để phong phú hơn cuộc sống ở Nhật 日本のエリア分け
    05/02/2023
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『セクハラ』
    21/06/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『チキン/チキってる(Chikin/Chikitteru)』
    07/05/2022
  •  【KYOTO】CÂU CHUYỆN VỀ ĐỀN THỜ INARI VÀ CON CÁO. ĐỀN THỜ “FUSHIMI INARI TAISHA” VÔ CÙNG NỔI TIẾNG
    28/05/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『陰キャ(In-kya)』
    01/05/2022
  • 【KHÔNG NÊN BỎ QUA】NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI ĐI TẮM BIỂN Ở NHẬT!
    29/05/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『飛ぶ(Tobu)』
    11/05/2022
Yorozuya Nhật Bản
Category
  • About us (1)
  • Cuộc sống (64)
  • Du lịch/Giải trí (829)
    • Chubu (146)
    • Chugoku (71)
    • Đặc sản (237)
    • Địa điểm du lịch (588)
    • Fukuoka (29)
    • Hokkaido (27)
    • Kansai (110)
    • Kanto (185)
    • Kyoto (29)
    • Kyushu (128)
    • Nagoya(Aichi) (33)
    • Okinawa (33)
    • Osaka (35)
    • Shikoku (58)
    • Tohoku (95)
    • Tokyo (83)
    • Yokohama(Kanagawa) (39)
  • Uncategorized (2)
  • Văn hóa/Tiếng Nhật (69)
  • Thông tin liên lạc 
  • Chính sách quyền riêng tư
  • Tuyên bố từ chối trách nhiệm

© Yorozuya Nhật Bản.

Mục lục