Danh mục
  • Du lịch/Giải trí
    • Đặc sản
    • Địa điểm du lịch
  • Cuộc sống
  • Văn hóa/Tiếng Nhật
  • 会社概要 / About us
Giúp cho cuộc sống ở Nhật “phong phú hơn” và “thoải mái hơn”
Yorozuya Nhật Bản
  • Du lịch/Giải trí
    • Đặc sản
    • Địa điểm du lịch
  • Cuộc sống
  • Văn hóa/Tiếng Nhật
  • 会社概要 / About us
Yorozuya Nhật Bản
  • Du lịch/Giải trí
    • Đặc sản
    • Địa điểm du lịch
  • Cuộc sống
  • Văn hóa/Tiếng Nhật
  • 会社概要 / About us
【2024】Giới thiệu các địa điểm du lịch từ khắp nơi trên đất nước theo tỉnh! Check!
  1. ホーム
  2. Văn hóa/Tiếng Nhật
  3. Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『チャラい(Charai)』

Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『チャラい(Charai)』

2023 9/30
Văn hóa/Tiếng Nhật
08/05/2022 30/09/2023
  • URLをコピーしました!

Trong chuyên mục này, chúng tôi sẽ giới thiệu những từ vựng của giới trẻ hay các từ “theo trend” mà ít khi được dạy ở các trường tiếng, bạn nhất định phải sử dụng khi nói chuyện với người Nhật nhé. Hãy tích cực sử dụng những từ vựng này và khiến người Nhật bất ngờ về khả năng tiếng Nhật của bạn nhé.

Mục lục

チャラい (Charai) nghĩa là gì?

チャラい là một từ bắt nguồn từ tính từ tượng hình “ちゃらちゃら”, dùng để chỉ trạng thái hào nhoáng, điệu đà hay vẻ ngoài vụng về, nông cạn. Vậy nên, khi thấy trạng thái của ai đó trông hào nhoáng, điệu đà, bay bổng, hoặc lúc cảm thấy bộ dạng của đối phương có vẻ vụng về, nông cạn, người ta sẽ diễn tả bằng từ “チャラい (Charai)”.
Có thể dùng “チャラい (Charai)” để nói về những người có phong cách ăn mặc như con gái, thích và thường rất hay “cưa cẩm” các cô gái, không quan tâm chăm sóc đến một đối tượng bạn nữ cụ thể mà thường chơi với rất nhiều cô gái khác nhau (lăng nhăng, đào hoa).

Đặc trưng của một Charai

  1. Trang phục lòe loẹt, màu mè
  2. Phong cách “dân chơi”
  3. Thả thính bất chấp dù đã có đối tượng
  4. Thường xuyên đụng chạm cơ thể
  5. Bất chợt trò chuyện một cách thân mật”

Ví dụ

・彼の私服を見たことがありますか?意外とチャラいんですよ。

 →Này, cậu đã nhìn thấy trang phục thường ngày của anh ấy chưa? Ăn diện (チャラい) ngoài sức tưởng tượng luôn.

・チャラい格好の男が店に入ってきた。

 →Người đàn ông với phong cách ăn mặc bóng bẩy (チャラい) vừa bước vào cửa hàng.

・彼はあなたにも声をかけたの?私にも「かわいいね」って声をかけたわ。本当に彼はチャラいわね。

 →Này, anh ta cũng bắt chuyện với cậu à? Cũng suốt ngày bảo với tớ là “Em dễ thương thế” đấy. Đúng là một tên tra nam (チャラい) nhỉ!?

・また彼女は隣の男の肩に手を置いている。いつもながらチャラい態度だ。

 →Hơn nữa, cô ấy đang đặt tay lên vai người đàn ông ở bên cạnh. Anh ta vẫn có thái độ suồng sã (チャラい) như thế, chẳng hề thay đổi gì.

Văn hóa/Tiếng Nhật

この記事が気に入ったら
いいねしてね!

Chia sẻ!
  • URLをコピーしました!
  • URLをコピーしました!
  • 【VĂN HÓA NHẬT BẢN】HÓA THÂN THÀNH NINJA NHƯ TRONG MƠ
  • “TKG” LÀ VIẾT TẮT CỦA TỪ GÌ? MỘT MÓN ĂN CỰC NGON MÀ LẠI SIÊU ĐƠN GIẢN, TRÊN THẾ GIỚI CHỈ CÓ NGƯỜI NHẬT ĂN!!

Bài viết liên quan.

  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『コミュ障(Komyushou)』
    31/05/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『ググる(Guguru)』
    30/05/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『チキン/チキってる(Chikin/Chikitteru)』
    07/05/2022
  • 【VĂN HÓA NHẬT BẢN】HÓA THÂN THÀNH NINJA NHƯ TRONG MƠ
    07/05/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『鬼○○(Oni)』
    01/06/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『マジレス(Majiresu)』
    14/05/2022
  • GIỚI THIỆU ẨM THỰC GIBIER – MÓN THỊT THÚ RỪNG!
    09/05/2022
  • Bạn đã biết các từ vựng này chưa? :) Giới thiệu các từ vựng tiếng Nhật có thể sử dụng ngay trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 『すっぴん(Suppin)』
    02/06/2022
Yorozuya Nhật Bản
Category
  • About us (1)
  • Cuộc sống (64)
  • Du lịch/Giải trí (829)
    • Chubu (146)
    • Chugoku (71)
    • Đặc sản (237)
    • Địa điểm du lịch (588)
    • Fukuoka (29)
    • Hokkaido (27)
    • Kansai (110)
    • Kanto (185)
    • Kyoto (29)
    • Kyushu (128)
    • Nagoya(Aichi) (33)
    • Okinawa (33)
    • Osaka (35)
    • Shikoku (58)
    • Tohoku (95)
    • Tokyo (83)
    • Yokohama(Kanagawa) (39)
  • Uncategorized (2)
  • Văn hóa/Tiếng Nhật (69)
  • Thông tin liên lạc 
  • Chính sách quyền riêng tư
  • Tuyên bố từ chối trách nhiệm

© Yorozuya Nhật Bản.

Mục lục